Giải pháp WIFI cực mạnh cho Doanh nghiệp

Chọn một router cho mạng Doanh Nghiệp là một công việc nghiêm túc. Trong khi các văn phòng hoặc doanh nghiệp nhỏ có thể không cần một mạng chạy quá nhanh hay đạt chuẩn, thì các văn phòng và doanh nghiệp lớn hơn lại cần các router đặc biệt để xử lý các nhu cầu bảo mật và lưu lượng lớn.

Những yếu tố cần cân nhắc khi chọn mua router cho Doanh nghiệp?

Khi chọn mua router, bạn cần tìm hiểu tất cả các thuật ngữ có liên quan. Để giúp bạn chọn được router tốt nhất, phù hợp nhất, bài viết đã chia nhỏ các tính năng thực sự cần thiết như sau:

Giải pháp Wifi cực mạnh cho Doanh Nghiệp

Wi-Fi Protocol (Giao thức Wi-Fi)

Đây là chuỗi các số và chữ cái bắt đầu bằng từ 802 liên kết với các router. Giao thức không dây xác định băng thông lý thuyết tối đa và phạm vi mà router có thể hỗ trợ.

Thông thường, các doanh nghiệp sẽ tìm kiếm các router với giao thức 802.11ac. Giao thức này đôi khi được gọi là Gigabit Wi-Fi vì nó hỗ trợ tốc độ lên tới 1,3Gbps (theo lý thuyết). Các kết nối Gigabit Internet đang ngày càng trở nên phổ biến hơn và những lợi ích mà nó mang lại sẽ được chứng minh trong tương lai.

Có một giao thức mới hơn, gọi là 802.11ad, nhanh hơn ba lần so với 802.11ac. Nhưng chuẩn 802.11ad rất mới và hiện có rất ít router (cũng như không nhiều máy tính và gói dịch vụ Internet) hỗ trợ loại băng thông này. Vì vậy, trong khi chuẩn 802.11ad là tốt nhất về mặt kỹ thuật, nhưng ở thời điểm hiện tại chúng không thực sự cần thiết.

Các băng tần được hỗ trợ

Các router thường đi kèm các thuật ngữ như băng tần kép hoặc ba băng tần. Băng tần đề cập đến số lượng băng tần vô tuyến mà router thu được. Có hai băng tần phổ biến được sử dụng là 2.4Ghz và 5Ghz. 2.4Ghz là băng tần chậm hơn mà các chuẩn không dây cũ như 802.11n sử dụng. Giao thức 802.11ac hoạt động với băng tần 5Ghz.

Hầu hết các router ngày nay là băng tần kép, có nghĩa là chúng hỗ trợ cả hai băng tần 2.4Ghz và 5Ghz, cho phép tốc độ cao hơn (về lý thuyết), kết nối ổn định hơn và ít bị nghẽn mạng hơn. Nhiều router mới là router ba băng tần, hỗ trợ một băng tần 2.4Ghz và hai băng tần 5Ghz.

Về mặt kỹ thuật, router nhiều băng tần sẽ tốt hơn, nhưng sự khác biệt giữa router băng tần kép và router băng tần ba có thể khó nhận thấy trong một số môi trường nhất định.

Tốc độ

Tốc độ tối đa cao hơn trên router sẽ cho phép nhiều thiết bị sử dụng mạng cùng một lúc mà không bị chậm. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng kết nối Internet vẫn cần cung cấp băng thông và router chỉ có thể sử dụng lượng băng thông trong khả năng cho phép. Tức là, hãy lựa chọn router tốc độ cao nếu kết nối Internet có đủ khả năng đáp ứng.

Phạm vi

Phạm vi của một router rất quan trọng nếu bạn có kế hoạch chỉ sử dụng một router trong văn phòng. Nhưng phần lớn các doanh nghiệp sẽ muốn có nhiều router trong mạng. Điều này đảm bảo tín hiệu Wi-Fi bao phủ toàn bộ không gian văn phòng và có đủ băng thông cho nhiều người sử dụng đồng thời. Mặc dù về mặt kỹ thuật, có thể kết nối hơn 200 thiết bị với một router, nhưng chắc chắn khi đó tốc độ Wi-Fi sẽ rất chậm.

Các tính năng tiên tiến

Ngoài những điều cơ bản, có một số tính năng thường thấy trong các router doanh nghiệp mà bạn đọc nên lưu ý:

  • Quality of Service (QoS): QoS là một tính năng cho phép bạn ưu tiên một số loại lưu lượng truy cập nhất định trên mạng. Điều này rất quan trọng nếu mạng bị nghẽn thường xuyên. Ví dụ, khi có quá nhiều lưu lượng truy cập, các ứng dụng quan trọng như dịch vụ VoIP cho cuộc gọi video, có thể bị gián đoạn khi ai đó phát trực tuyến Netflix vào giờ nghỉ.
  • Máy chủ VPN tích hợp: Máy chủ Virtual Private Network (VPN) cung cấp một mạng riêng, an toàn cho doanh nghiệp, thông qua việc mã hóa tất cả lưu lượng truy cập. Điều này cung cấp một lớp bảo mật nâng cao cho các thông tin kinh doanh nhạy cảm. Nhiều router cấp doanh nghiệp bao gồm một máy chủ VPN.

Sự khác biệt giữa router Doanh nghiệp và router gia đình

Sự khác biệt chính giữa router doanh nghiệp và router gia đình là các tính năng bảo mật. Các router doanh nghiệp thường bao gồm tính năng giám sát bảo mật tích hợp và máy chủ VPN để tăng cường bảo mật. Chúng thường là router băng tần kép để cung cấp lượng băng thông tối đa cho nhiều người dùng ở mức tối thiểu. Về tính năng, các router gia đình và router doanh nghiệp có nhiều điểm tương đồng.

Nếu chỉ cần truy cập Internet trong một văn phòng nhỏ, một thiết lập mạng nhỏ tương tự như trong gia đình là đủ rồi. Tuy nhiên, khi quy mô văn phòng và việc sử dụng mạng mở rộng hơn, dữ liệu và thông tin trở nên quan trọng và nhạy cảm hơn, thì có lẽ bạn nên chọn một hệ thống router có nhiều tính năng dành riêng cho doanh nghiệp hơn.

Các router hàng đầu dành cho mạng Doanh nghiệp vừa và nhỏ

Chọn một router có thể là một nhiệm vụ vô cùng khó khăn đối với người không có nhiều hiểu biết. Nếu không phải là kỹ sư mạng, bạn có thể sẽ phải dành nhiều ngày để hiểu các thuật ngữ và các sản phẩm khác nhau. Nhưng đừng lo lắng, bài viết hôm nay sẽ đề xuất 5 router hàng đầu trên thị trường hiện nay dành cho mạng doanh nghiệp. Cùng PHAN NHÂN tìm hiểu ngay sau đây nhé!

1. Linksys AC5400

Linksys AC5400
  • Số lượng ăng-ten: 8
  • Tốc độ: Lên tới 5,3Gbps
  • Các cổng: Các cổng Ethernet 8 gigabit
  • Giao thức: 802.11ac
  • Băng tần: Ba băng tần (một băng tần 2.4GHz và hai băng tần 5GHz)
  • Kích thước: 5,4″ x 14,3″ x 11,7’’/3,3 lbs (14cm x 36cm x 30cm)
  • Các tính năng khác: Tính năng bảo mật nâng cao, tường lửa tích hợp, công nghệ Beamforming.

Linksys AC5400 là một router ba băng tần mạnh mẽ với băng thông tối đa là 5,3 Gbps. Router này cung cấp nhiều cổng Ethernet hơn tất cả các router khác trong danh sách này, hoàn hảo cho việc mở rộng mạng hoặc kết nối các thiết bị quan trọng để có tín hiệu mạng ổn định hơn. Nhưng nó có một nhược điểm là giá hơi đắt.

2. Nighthawk X10

  • Số lượng ăng-ten: 8
  • Tốc độ: Lên tới 7,2Gbps
  • Cổng: 6 cổng Ethernet gigabit, 1 cổng fiber Ethernet 10 gigabit
  • Giao thức: 802.11ac, 802.11ad
  • Băng tần: Ba băng tần (một băng tần 2.4GHz; một băng tần 5GHz và một băng tần 60GHz)
  • Kích thước: 6,6″ x 8,8’’ x 2,9’’/4,1 lbs (17cm x 22cm x 7.5cm).
  • Các tính năng khác: Công nghệ Beamforming, công nghệ ăng-ten tiên tiến, hỗ trợ VPN, hỗ trợ chuẩn 802.11ad cho tốc độ không dây cực nhanh

Nighthawk đã trở thành một tên tuổi lớn trong lĩnh vực sản xuất router trong vài năm qua và X10 đang giúp Nighthawk tiếp tục truyền thống đó. Router này được trang bị chuẩn Wi-Fi mới nhất: 802.11ad. Giao thức này cho phép tốc độ Wi-Fi nhanh gấp ba lần so với chuẩn 802.11ac. Kết hợp với hệ thống ba băng tần, Nighthawk X10 có thể hỗ trợ tốc độ lên tới 7,2Gbps. Điều đó làm khiến nó trở thành router nhanh nhất trong danh sách hôm nay. Thật không may, 802.11ad vẫn chưa được hỗ trợ rộng rãi trên các thiết bị, do đó, sẽ mất thêm chút thời gian trước khi người dùng thực sự có thể tận dụng tất cả sức mạnh mà Nighthawk X10 mang lại.

3. TP-Link AC3200

TP-Link AC3200
  • Số lượng ăng-ten: 6
  • Tốc độ: Lên tới 3,2 Gbps
  • Cổng: 4 cổng Ethernet gigabit
  • Giao thức: 802.11ac
  • Băng tần: Ba băng tần (một băng tần 2.4GHz; hai băng tần 5GHz)
  • Kích thước: 7,9″ x 7,9’’ x 1,5’’/3,1 lbs (20cm x 20cm x 4cm).
  • Các tính năng khác: Hỗ trợ QoS, VPN tích hợp, ứng dụng di động, công nghệ Smart Connect (Kết nối thông minh).

Router AC3200 đến từ TP-Link cung cấp rất nhiều tính năng đáng chú ý. Nó có một router ba băng tần hỗ trợ tốc độ kết nối lên tới 3,2Gbps. Đây không phải là router mạnh nhất trong danh sách này, nhưng nó vẫn cung cấp cho người dùng khá nhiều băng thông. Nó có 6 ăng-ten có thể di chuyển để tìm kết nối tốt nhất, 4 cổng Ethernet để mở rộng phạm vi mạng và một máy chủ VPN tích hợp để tối đa hóa bảo mật. Với mức giá trên dưới $300 (6.900.000VND), sản phẩm này rất phù hợp với một doanh nghiệp nhỏ.

4. ASUS AC5300

ASUS AC5300
  • Số lượng ăng-ten: 8
  • Tốc độ: Lên tới 5,3 Gbps
  • Cổng: 4 cổng Ethernet gigabit
  • Giao thức: 802.11ac
  • Băng tần: Ba băng tần (một băng tần 2.4GHz và hai băng tần 5GHz)
  • Kích thước: 24,5″ x 24,5’’ x 6,5’’/3,2 lbs (62cm x 62cm x 16.5cm)
  • Các tính năng khác: Các tính năng bảo mật nâng cao từ Trend Micro, vùng phủ sóng rộng, ứng dụng di động.

Đây là một router có kích thước lớn nên sẽ chiếm một lượng không gian đáng kể trên bàn làm việc. Tuy nhiên, kích thước “khổng lồ” đó giúp cho ASUS AC5300 trở thành một trong những router mạnh nhất trong danh sách này, với lượng băng thông lớn và 8 ăng-ten có thể di chuyển. Đây cũng là router Wi-Fi tầm xa tốt nhất nhờ thiết lập ăng-ten độc đáo của nó.

5. TRENDnet AC3200

TRENDnet AC3200
  • Số lượng ăng-ten: 6
  • Tốc độ: Lên tới 3,2 Gbps
  • Cổng: 4 cổng Ethernet gigabit
  • Giao thức: 802.11ac
  • Băng tần: Ba băng tần (một băng tần 2.4GHz và hai băng tần 5GHz)
  • Kích thước: 13″ x 13″ x 3’’/2,7 lbs (33cm x 33cm x 8cm).
  • Các tính năng khác: Công nghệ beamforming, tương thích mã nguồn mở, công nghệ Smart Connect (Kết nối thông minh).

TRENDnet đã tạo ra một loạt các router với giá cả phải chăng, bao gồm cả model AC3200 này. Router này sở hữu công nghệ Smart Connect (Kết nối thông minh), giúp ưu tiên các thiết bị mạng để tối đa hóa hiệu suất. Nó cũng tương thích với phần mềm mã nguồn mở, do đó, nó có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp.

Router cho các Doanh nghiệp lớn, IT

Các router doanh nghiệp của Cisco

Cisco Systems, một trong những công ty mạng hàng đầu trên thế giới, chuyên cung cấp router, switch và các thiết bị mạng khác. Thiết bị cấp doanh nghiệp của Cisco có thể giúp mạng công ty được bảo vệ tốt hơn với giao thức bảo mật cao. Các router của Cisco có thể giúp mạng doanh nghiệp hoạt động chính xác hơn, đáp ứng tốt hơn nhu cầu sử dụng và tăng khả năng kết hợp việc sử dụng các công nghệ tương thích mới.

Tuy nhiên, cũng chính vì Cisco là một tên tuổi quá lớn trong lĩnh vực này, nên hãng cũng có rất nhiều dòng router để lựa chọn. Sẽ khó khăn khi đưa ra quyết định router Cisco nào phù hợp với tổ chức của bạn. Nếu cần tương tác với mạng Internet, router cấp doanh nghiệp của Cisco là một ứng cử viên tuyệt vời. Sau đây là danh sách những router doanh nghiệp hàng đầu của Cisco ở thời điểm hiện tại.

Các router Integrated Services của CISCO

Các router Integrated Services (tích hợp service) của CISCO mở rộng phạm vi cho các “router văn phòng” của hãng này bằng cách tích hợp nhiều service hệ thống vào một nền tảng duy nhất. Đây là một cải tiến lớn so với các router trước đây yêu cầu phần cứng bổ sung để chạy các service.

  • CISCO 800 Series ISR
  • CISCO 4000 Series ISRM
  • CISCO Meraki MX

Các router WAN Aggregation của CISCO

Các router WAN Aggregation (kết hợp mạng WAN) của CISCO tự hào có IP vượt trội cùng với các IP service có thể mở rộng và tùy chỉnh.

  • CISCO NCS 5000 Series
  • CISCO NCS 5500 Series
  • CISCO ASR 1000 Series

Các edge router Internet của CISCO

Edge router (router biên) là các router cụ thể được đặt ở “ranh giới” mạng, cho phép các mạng bên trong liên kết với các mạng bên ngoài. Các edge router này về cơ bản được sử dụng trong phạm vi phân chia mạng WAN và web.

  • CISCO ASR 1000 Series
  • CISCO ASR 9000 Series

Các Service Provider Core của CISCO

Ưu điểm của Provider Core là dễ dàng để mở rộng quy mô trong tương lai.

  • CISCO NCS 5500 Series
  • CISCO NCS 6000 Series
  • CISCO ASR 9000 Series

Các router công nghiệp CISCO

Các router công nghiệp tích hợp nhiều service của Cisco rất nhỏ gọn và tương thích với các môi trường khắc nghiệt.

  • Router CISCO 800 Series Industrial Integrated Services
  • Router CISCO 900 Series Industrial
  • Router CISCO 1000 Series Connected Grid
  • Router CISCO 2000 Series Connected Grid
  • Router CISCO 500 Series WPAN Industrial

Các router Integrated Services Virtual của Cisco

Cisco Integrated Services Router (ISR) – router tích hợp service của Cisco – là một phần trong Cisco Borderless Network Architecture (cấu trúc mạng không biên giới của Cisco), giúp tăng cường sự đổi mới và tăng trưởng kinh doanh trong tất cả các trang web từ xa.

  • CISCO IOS XRv 9000
  • CISCO CSR 1000v

Các router Cisco trong phần này, kèm với sự mô tả sơ lược về chúng, cho bạn đọc cơ hội để hiểu rõ hơn về việc router nào sẽ là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp. Lợi ích chính của các router Cisco là tính bảo mật.

Router Juniper

Juniper Networks cũng thiết kế, phát triển và tiếp thị các sản phẩm mạng Công nghệ thông tin (CNTT). Juniper chiếm thị phần lớn thứ ba về các router và switch được sử dụng bởi các nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP). Một số sản phẩm của hãng này bao gồm router, switch, sản phẩm bảo mật mạng, phần mềm quản lý mạng và sản phẩm bảo mật CNTT.

Một trong những sản phẩm phổ biến nhất của Juniper là dòng Juniper MX. Mục tiêu chính của việc cho ra đời loạt sản phẩm MX là giúp tăng đáng kể băng thông cho các router MX. Hiện tại, Juniper Mx80 có dung lượng 80 GNPS và có kích thước 2U (đơn vị rack, 1 đơn vị rack = 44,45 mm). Các router Juniper phù hợp với mọi môi trường CNTT, cung cấp một danh mục đầu tư an toàn và có thể mở rộng cho các router doanh nghiệp.

Juniper MX Series

Juniper MX Series được liên kết chặt chẽ với Software Defined Network (SDN) nhằm cung cấp dung lượng, mật độ và hiệu suất hệ thống ấn tượng.

  • Juniper Virtual MX (vMX)
  • Juniper MX 5
  • Juniper MX10
  • Juniper MX40
  • Juniper MX80
  • Juniper MX104
  • Juniper MX150
  • Juniper MX204
  • Juniper MX240
  • Juniper MX480
  • Juniper MX960
  • Juniper MX2008
  • Juniper MX2010
  • Juniper MX2020
  • Juniper MX10003

JunX PTX Series

Các router PTX được thiết kế để cho tốc độ đáng kinh ngạc, khả năng tích hợp hiệu quả và triển khai gọn nhẹ, giúp giảm chi phí liên quan đến việc sở hữu mạng.

  • Juniper PTX1000
  • Juniper PTX3000
  • Juniper PTX5000
  • Juniper PTX10000

JunX ACX Series

Các router ACX thích ứng với nhiều môi trường khác nhau, giúp giảm chi phí vận hành, bảo trì và cập nhật cơ sở hạ tầng mạng. Hơn nữa, loạt sản phẩm này khiến khách hàng vô cùng hài lòng nhờ độ bền của nó.

  • Juniper ACX2100
  • Juniper ACX2200
  • Juniper ACX4000
  • Juniper ACX5000

CTP Juniper Series

Công nghệ tiên tiến trong dòng CTP cho phép cải thiện thời gian truyền và phân chia ghép kênh. Công nghệ này giúp loại bỏ các mạch point to point (điểm tới điểm) và thay vào đó, quy tụ các ứng dụng thành một mạng IP hiệu quả.

  • Juniper CTP150
  • Juniper CTP2008
  • Juniper CTP2024
  • Juniper CTP2056

Router Juniper T4000 Core

Router Juniper T4000 Core được thiết kế với cấu ​​trúc linh hoạt, có thể mang đến nhiều loại service khác nhau thông qua cơ sở hạ tầng chung và MPLS.

Router HPE

HPE (Hewlett Packard Enterprise) giúp khách hàng triển khai một loạt công nghệ để có được cơ sở hạ tầng thân thiện với dịch vụ đám mây và nền tảng di động. HPE cung cấp dịch vụ chất lượng cho khách hàng, thay đổi các ngành công nghiệp, thị trường và cuộc sống. HPE cũng cung cấp nhiều loại sản phẩm khác nhau liên quan đến mạng, máy chủ lưu trữ và phần mềm.

Có hai router HPE Series khác nhau:

  • HPE MSR Series
  • HPE VSR Series

Các router model HPE là router hiệu suất cao, với các thiết bị router lên tới 1MBPS. Các router MSR được thiết kế để định tuyến, chuyển mạch, bảo mật cao và không cần bất kỳ giấy phép bổ sung nào. Tất cả các tính năng được bao gồm mà không mất thêm chi phí. Giá của router HPE cũng rất hợp lý.

Ngoài ra, router doanh nghiệp HPE có thiết kế mô-đun rất thuận tiện. Tất cả các router MSR đều cung cấp các tùy chọn kết nối linh hoạt, cùng với việc tăng cường bảo mật với các biện pháp bảo vệ tường lửa tích hợp. Mạng WAN của router này kết hợp các tính năng hiện có với các mô-đun 4G LTE SIC mới được thêm vào.

Router HPE Series Virtual Service có chức năng tương tự như phiên bản doanh nghiệp vật lý, tuy nhiên, nó dựa trên máy chủ X86 ảo.

Các model router HPE:

  • Sê-ri HPE FLexNetwork MSR95x
  • Sê-ri HPE FlexNetwork HSR6800
  • Sê-ri HPE Alcatel-Lucent 7750 Service
  • Sê-ri HPE PS110 Wireless VPN
  • Sê-ri HPE R100 Wireless VPN
  • Sê-ri HPE FlexNetwork MSR1000
  • Sê-ri HPE FlexNetwork MSR4000
  • Sê-ri HPE FlexNetwork MSR2000
  • Sê-ri HPE FlexNetwork VSR1000 Virtual Services
  • Sê-ri HPE FlexNetwork MSR3000
  • Sê-ri HPE FlexNetwork MSR93x
  • Sê-ri HPE FlexNetwork HSR6600
  • Sê-ri HPE FlexNetwork 6600
  • HPE FlexNetwork VSR1001 Comware 7 Virtual Services Router E-LTU
  • HPE FlexNetwork VSR1004
  • HPE FlexNetwork VSR1008

Aruba là công ty “anh em” của Hewlett Packard Enterprise. Công ty này cung cấp các bộ điều khiển di động, switch, router và nhiều sản phẩm khác nữa.

Các model router Aruba:

  • Sê-ri Aruba 340
  • Sê-ri Aruba 330
  • Sê-ri Aruba 220
  • Sê-ri Aruba 210
  • Sê-ri Aruba 207
  • Sê-ri Aruba 200
  • Sê-ri Aruba 1030

Router Dell

Dell là một công ty CNTT của MNC, có trụ sở tại Hoa Kỳ, chuyên sản xuất và cung cấp các thiết bị HDD, router Dell, network switch, PC và các sản phẩm liên quan đến mạng khác cho gia đình và doanh nghiệp.

Dell cung cấp các giải pháp liên quan đến mạng tốt nhất trên toàn thế giới, với các dịch vụ CNTT toàn diện và hỗ trợ khách hàng 24/7.

Trong Dell, các switch Layer 3 được coi là router. Router Dell phổ biến nhất hiện có là router Dell Networking N-Series. Các router N-Series (sê-ri N) này tự hào có các switch 1GbE và 10GbE tiết kiệm năng lượng và chi phí, được thiết kế để hiện đại hóa và mở rộng cơ sở hạ tầng mạng.

Các switch Dell Networking N2000 Series 1GbE Layer 3

Các switch Layer 3 này sử dụng M-LAG để tạo các path loop (vòng lặp đường dẫn) khác nhau, cho phép sử dụng băng thông đầy đủ để dự phòng. Nó cũng có chức năng IPv4 và IPv6 Layer 3, bao gồm định tuyến tĩnh và Routing Information Protocol (RIP phiên bản 1 & 2) cho tối đa 256 interface. Sê-ri N2000 có các tính năng cung cấp 48 cổng Power-over-Ethernet Plus (PoE+). Trong khi đó, N2128PX-ON hỗ trợ 4 cổng 60W Power over Ethernet (PoE 60W).

  • Sê-ri Dell N2024
  • Sê-ri Dell N2024P
  • Sê-ri Dell N2048
  • Sê-ri Dell N2048P

Các switch Dell Networking N3000 Series 1GbE Layer 3

Sê-ri N3000 cung cấp PoE 60W tương thích với các switch GbE để truy cập Layer 3 bằng M-LAG và cung cấp hỗ trợ các stack hữu ích. Sê-ri N3000 bao gồm định tuyến nâng cao IPv4 và IPv6 Layer 3, tăng tính bảo mật và khả năng mở rộng. Dell cải thiện khả năng tương thích thông qua việc giao tiếp với Cisco Cisco Rapid trên mỗi Vlan Spanning Tree (RPVST+) và thông qua các thiết bị sử dụng Cisco Discovery Protocol (CDP). Dell hỗ trợ toàn bộ băng thông Wave 2 không dây với các cổng 2.5/5GbE trên N3132PX-ON.

  • Sê-ri Dell N3024
  • Sê-ri Dell N3024P
  • Sê-ri Dell N3024F
  • Sê-ri Dell N3048

Các switch Dell Networking N4000 Series 1GbE Layer 3

Sê-ri N4000 cung cấp 10/40 Gigabyte Ethernet và tính linh hoạt nhanh chóng cho mạng hiện tại. Nó còn có tính năng Multi-chassis Link Aggregation – Kết hợp liên kết đa khung – (MLAG) với hiệu suất cao. Nó cũng cung cấp khả năng hỗ trợ mạng tập trung cho DCB với Priority Flow Control (Kiểm soát lưu lượng ưu tiên) (802.1Qbb), ETS (802.1Qaz), DCBx, hỗ trợ iSCSI TLV. Sê-ri N4000 bao gồm hỗ trợ OpenFlow 1.3, cho khả năng tương tác với các thiết bị điều khiển OpenFlow tiêu chuẩn công nghiệp. Sê-ri N4000 có khả năng làm mát bằng không khí, cho phép N4000 hoạt động ở nhiệt độ lên tới 113°F (45°C) và giúp giảm chi phí làm mát.

  • Sê-ri Dell N4032
  • Sê-ri Dell N4032F
  • Sê-ri Dell N4064
  • Sê-ri Dell N4064F

 

Router Nokia

Các router và switch của Nokia thích hợp với các dịch vụ dựa trên đám mây và video trong các lĩnh vực dân sinh, di động và doanh nghiệp.

Nokia sắp ra mắt các router và giải pháp mạng khác nhau, chẳng hạn như router Nokia 7250 Inter-connect. Router này cung cấp khả năng kết nối quy mô terabit trong các trung tâm dữ liệu và mạng WAN.

Các sê-ri:

  • Nokia IXR – 6
  • Nokia IXR – 10

Router Nokia 7705 là thiết bị định tuyến và kết hợp đa truy cập cho tất cả các mạng Ethernet và IP/MPLS.

Các sê-ri:

  • Nokia 7705 SAR-18
  • Nokia 7705 SAR-8
  • Nokia 7705 SAR-X
  • Nokia 7705 SAR-A
  • Nokia 7705 SAR-Axe
  • Nokia 7705 SAR-M
  • Nokia 7705 SAR-H
  • Nokia 7705 SAR-Hc
  • Nokia 7705 SAR-W
  • Nokia 7705 SAR-Wx
  • Nokia 7705 Service Aggregation Router-Hm

Service router (SR) Nokia 7750 mang lại hiệu suất dịch vụ phong phú và chất lượng cao trên toàn mạng cùng với tính thông minh trong mạng IP edge.

Các sê-ri:

  • Nokia 7950 XRS-XC
  • Nokia 7750 SR-s
  • Nokia 7750 SR-e
  • Nokia 7750 SR-a

Cổng di động router Nokia 7750 được tối ưu hóa để mang lại dịch vụ di động băng thông siêu rộng thế hệ mới, hỗ trợ thông qua mạng truy cập vô tuyến di động của Nokia. Service Router Operating System (SROS) của hãng này được xây dựng để đáp ứng nhu cầu cao về mạng Ethernet và IP/MPLS. Router dịch vụ ảo hóa của Nokia được tối ưu hóa cho môi trường đám mây.

Các router IP core được thiết kế để hỗ trợ các ứng dụng, chẳng hạn như định tuyến Internet backbone, metro core, chuyển đổi MPLS, kết nối trung tâm dữ liệu và dịch vụ cơ sở hạ tầng.

Các IP edge router được xây dựng để hỗ trợ khả năng kết hợp mật độ cao trong Provider Edge (PE), Broadband Network Gateway (BNGs), các chức năng Advanced Gateway (CGNAT, SecGW, WLANGW), Internet peering (Peering là sự kết nối tự nguyện của các mạng Internet riêng biệt, nhằm mục đích trao đổi lưu lượng giữa những người dùng của mỗi mạng), cổng trung tâm dữ liệu, router backbone và các ứng dụng kết hợp DC/WAN.

Các router này được thiết kế để truy cập và kết nối, cũng như hỗ trợ kết hợp Carrier Ethernet, truyền dữ liệu di động (backhaul và front haul), cũng như các ứng dụng chuyển đổi legacy-to-packet (từ phương thức truyền thống sang hình thức gói).

Router Virtualized service của Nokia cung cấp hiệu suất cao và khả năng mở rộng cho môi trường máy chủ x86.

 

Router AVAYA

Avaya là một công ty đa quốc gia, chủ yếu tập trung vào lĩnh vực viễn thông, truyền thông dữ liệu không dây cho các doanh nghiệp lớn, cũng như các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Avaya sử dụng Customer Relationship Management (CRM) để hình thành và duy trì các mối quan hệ khách hàng chất lượng cao.

Các router bảo mật của Avaya chủ yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp mạng và viễn thông. Mỗi sê-ri router bảo mật có một thông số kỹ thuật khác nhau. Các router Avaya rất hiệu quả khi kết hợp nhiều chức năng như chuyển mạch Ethernet, định tuyến mạng Wide Area Network (WAN) và bảo mật tường lửa vào một thiết bị duy nhất. Dòng Secure Router của Avaya có tốc độ nhanh, tính năng bảo mật đáng tin cậy, cùng với công nghệ mạng WAN tiên tiến, có thể mở rộng và các giải pháp tích hợp cho doanh nghiệp.

Các router bảo mật của Avaya bao gồm:

  • Sê-ri Secure Routers 1000
  • Sê-ri Secure Routers 2000
  • Sê-ri Secure Routers 3000
  • Sê-ri Secure Routers 4000
  • Sê-ri Secure Routers 8000
  • Business Secure Router 222
  • Business Secure Router 252

Các tính năng của router Avaya bao gồm:

  • Hiệu suất cao
  • Băng thông có thể mở rộng
  • Sức mạnh xử lý tốt
  • Bảo mật mạng tốt nhất
  • Khả năng định tuyến mạnh mẽ
  • Uptime tối đa
  • Độ linh hoạt cao
  • Tích hợp Voice Media Gateway (Cổng truyền thông bằng giọng nói)
  • Multi-Link Bonding (Liên kết đa link)
  • WAN Access Value nổi bật
  • Hiệu quả đầu tư cao

 

Mọi thắc mắc, tư vấn giải pháp vui lòng liên hệ với chúng tôi: Hotline/Zalo: 096 9716 035  – 028 3838 1269 – 028 3872 2666 hoặc Email cho chúng tôi theo địa chỉ: 247@phannhan.vn

Tin tức liên quan